请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà lành
释义
nhà lành
良家 <指清白人家。>
con gái nhà lành.
良家妇女。
随便看
Kingston
kinh
kinh Co-ran
kinh Coran
kinh Cô-ran
kinh doanh
kinh doanh cá thể
kinh doanh một nghề
kinh doanh trở lại
kinh dị
kinh giới
kinh hoàng
kinh hoàng khiếp sợ
kinh hoàng lo sợ
kinh hoàng sợ hãi
kinh hoảng
Kinh Hà
Kinh Hà nước trong, Vị Hà nước đục
kinh hãi
kinh học
kinh hồn
kinh hồn bạt vía
kinh hồn táng đảm
kinh khiếp
kinh khủng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:18:33