请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà máy điện
释义
nhà máy điện
电厂 <将某种形式的原始能转化为电能以供固定设施或运输用电的动力厂, 例如水力、蒸汽、柴油或核能发电厂。>
发电厂。<产生电力的工厂。>
随便看
đụng nhau
đụng phải
đụng xe
đụng đũa
đụng đầu
đụng đến
đụng độ
đụn lúa
đụn mây
đụn rạ
đụp
đụt
đụt khẩu
đủ
đủ bộ
đủ cách nói
đủ cả
đủ dùng
đủ dạng
đủ hết
đủ kiểu
đủ kiểu đủ loại
đủ loại
đủ loại hoa
đủ loại hạng người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 15:00:23