请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói vuốt đuôi
释义
nói vuốt đuôi
马后炮 <象棋术语, 借来比喻不及时的举动。>
việc đã làm xong rồi, anh mới nói đến giúp đỡ, thế không phải là nói vuốt đuôi à?
事情都做完了, 你才说要帮忙, 这不是马后炮吗?
随便看
tai hoang
tai hoạ
tai hoạ bất ngờ
tai hoạ chiến tranh
tai hoạ hoả hoạn
tai hoạ khủng khiếp
tai hoạ lớn
tai hoạ ngầm
tai hoạ nặng nề
tai hoạ sát nách
tai hoạ sắp xảy ra
tai hoạ đột ngột
tai hại
tai hạn
tai không phiền thì lòng không não
tai lớn
tai mũ
tai mắt
tai nghe
tai ngược
tai nạn bi thảm
tai nạn lao động
tai nạn nghề nghiệp
tai nạn trên biển
tai nạn và rắc rối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 19:22:25