请输入您要查询的越南语单词:
单词
cổ hũ
释义
cổ hũ
瓶颈 <指瓶口下方细长似颈的部分, 后引申在任何工作中所遭遇的阻碍, 以致影响事物的顺畅。>
解
贲门 <前胃。>
随便看
nuốt nước mắt
nuốt sống
nuốt trôi
nuốt trọng
nuốt tươi
nuốt vàng
nuốt vào nhả ra
nuộc
nuột
nuột nà
nuỵ nhân
nà
nài
nài nỉ
nài nỉ mượn tiền
nài xin
nài ép lôi kéo
nàn
nàng
nàng dâu
nàng hầu
nàng thơ
nàng tiên
nào
nào biết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 17:00:14