请输入您要查询的越南语单词:
单词
khó nghe
释义
khó nghe
不堪入耳 <形容言语十分粗野难听。>
难听 <(声音)听着不舒服; 不悦耳。>
điệu nhạc quái quỷ này thật khó nghe.
这个曲子怪声怪调的, 真难听。
逆耳 <(某些尖锐中肯的话)听起来使人感到不舒服。>
lời thật khó nghe; sự thật mất lòng.
忠言逆耳。
牙碜 <比喻言语粗鄙不堪入耳。>
随便看
chữ hội ý
chữ in
chữ in hợp kim
chữ in rời
chữ in thường
chữ in thể Tống
chữ Khải
chữ Khải chân phương
chữ Khải cỡ một tấc
chữ Khải trung
chữ Khải viết tay
chữ Khải vừa
chữ khắc
chữ khắc dấu
chữ khắc trên bia mộ
chữ ký
chữ láy
chữ lưu niệm
chữ lạ
chữ lệ
chữ lớn
chữ mới
chữ mỹ thuật
chững
chững chàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:09:43