请输入您要查询的越南语单词:
单词
khô cằn
释义
khô cằn
不毛 <(指土地或地区)不宜种植物的; 贫瘠的。>
干巴巴 <干燥(含厌恶意)。>
mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
过去干巴巴的红土地带, 如今变成了米粮川。
随便看
Bạch lộ
bạch lộc
bạch lỵ
bạch mao nữ
bạch mi
Bạch Mã
bạch mã hoàng tử
bạch môi
bạch nghĩ
bạch ngọc lan
bạch ngọc vi hà
bạch nhiệt hoá
bạch nhật
bạch nhật thanh thiên
bạch oải tinh
bạch phiến
bạch phàn
bạch phấn
bạch phỉ
bạch phục linh
bạch phụ tử
bạch quả
bạch si
bạch sơn hắc thuỷ
bạch sắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:50:54