请输入您要查询的越南语单词:
单词
lính dày dạn
释义
lính dày dạn
兵油子 <指长时间呆在反动军队里, 沾染了一些恶习, 办事油猾的士兵。>
随便看
vê-i-pê
Vê-lát
vên
vênh
vênh lên
vênh mặt
vênh mặt hất hàm sai khiến
vênh vang
vênh váo
vênh váo hung hăng
vênh váo hống hách
vênh váo tự đắc
vênh vênh
vênh vênh váo váo
Vê-nê-xu-ê-la
vê tròn
vêu
vêu mõm
vì
vì chuyện nhỏ mà bỏ việc lớn
vì chưng
vì cái gì
vì cầu
vì cớ gì
vì lẽ gì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 11:17:51