请输入您要查询的越南语单词:
单词
nóng lòng muốn thử
释义
nóng lòng muốn thử
跃跃欲试 <形容心里急切地想试试。>
随便看
chuyển phát
chuyển qua trung gian
chuyển quân
chuyển ra
chuyển sang
chuyển sang hoạt động bí mật
chuyển sang kiếp khác
chuyển sang quỹ đạo khác
chuyển sinh hoạt
chuyển sổ
chuyển sổ nợ
chuyển tay
chuyển thăng
chuyển tiếp
chuyển tiếp đột ngột
chuyển tiền
chuyển trích
chuyển trường
chuyển tài khoản
chuyển tàu
chuyển tông
chuyển tải
chuyển tặng
chuyển viện
chuyển vào miếu tổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:07:08