请输入您要查询的越南语单词:
单词
cài đặt
释义
cài đặt
安设 <安装设置。>
安装 <按照一定的方法、规格把机械或器材(多指成套的)固定在一定的地方。>
随便看
khách và chủ
khách xa
khách điếm
khách đông
khách đến rất đông
khách đến thăm
khác hẳn
khác họ
khác khác
khác loài
khác lạ
khác nghề như cách núi
khác ngành
khác người
khác nhau
khác nhau một trời một vực
khác nhau rõ ràng
khác nhau rõ rệt
khác nhau xa
khác nào
khác phái
khác thường
khác thể
Khác-tum
khác tính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 1:21:17