请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nông sâu
释义 nông sâu
 高低 <深浅轻重(指说话或做事)。>
 không biết nông sâu; không biết cao thấp nặng nhẹ.
 不知高低。
 không lường được nông sâu.
 莫测高深。
 高深 <水平高, 程度深(多指学问、技术)。>
 深浅 <深浅的程度。>
 anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.
 你去打听一下这里河水的深浅, 能不能蹚水过去。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:56:21