释义 |
nông sâu | | | | | | 高低 <深浅轻重(指说话或做事)。> | | | không biết nông sâu; không biết cao thấp nặng nhẹ. | | 不知高低。 | | | không lường được nông sâu. | | 莫测高深。 | | | 高深 <水平高, 程度深(多指学问、技术)。> | | | 深浅 <深浅的程度。> | | | anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không. | | 你去打听一下这里河水的深浅, 能不能蹚水过去。 |
|