请输入您要查询的越南语单词:
单词
trút hết
释义
trút hết
发泄 <尽量发出(情欲或不满情绪)。>
倾倒 <倒转或倾斜容器使里面的东西全部出来。>
trong lúc than vãn, cô ấy đã trút hết những nỗi khổ chất chứa trong lòng.
在诉苦会上她把那一肚子的苦水都倾倒出来了。
随便看
mua dầu
mua hàng
mua hàng tự chọn
mua hết
mua hộ
mua lúa non
mua lẻ
mua mão
mua non
mua nài bán ép
mua quan bán tước
mua rượu
mua sạch
mua sắm
mua sỉ
mua thiếu
mua thêm
mua tiếng
mua trọn bộ
mua trữ
mua việc
mua vui
mua vào bán ra
mua vé bổ sung
mua vét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:45:31