请输入您要查询的越南语单词:
单词
trú quán
释义
trú quán
寄籍 <指长期离开本籍, 居住外地, 附于外地的籍贯(区别于'原籍')。>
客籍 <寄居的籍贯(区别于'原 籍')。>
随便看
cốc cốc
cốc dầu thuỷ tinh
cố chí
cố chấp
cố chịu
cố chủ
cốc loại
cốc lường
cốc mễ
cốc nhẹ
cốc nấu
cốc pha-lê
cốc phong
cốc rượu
Cốc Thuỷ
cốc thuỷ tinh
cốc thần
cố cung
cốc uống rượu
cốc uống trà
cốc vũ
cố công
cố cùng
cốc đong đo
cốc đun nóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:24:49