请输入您要查询的越南语单词:
单词
trút giận
释义
trút giận
出气 <把心里的怨愤发泄出来。>
解气 <消除心中的气愤(多用打人、摔东西等方式)。>
杀气 <发泄心里不愉快的情绪; 出气。>
anh có uẩn khúc gì thì cứ nói ra, đừng có trút giận lên đầu người khác.
你有委屈就说出来, 不该拿别人杀气。 发气。<发急生气。>
随便看
thấp tha thấp thỏm
thấp tho thấp thỏm
thấp thoáng
thấp thỏm
thấp thỏm nhớ mong
thấp thỏm trông mong
thấp trũng
thấp đậm
thấp độ
thấp độ kế
thất
thất bài
thất bại
thất bại hoàn toàn
thất bại là mẹ thành công
thất bại nặng nề
thất bại nửa đường
thất bại thảm hại
thất bảo
thất chí
thất chính
thất cách
thất cơ
thất cơ lỡ vận
thất cứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:22:21