请输入您要查询的越南语单词:
单词
trút giận
释义
trút giận
出气 <把心里的怨愤发泄出来。>
解气 <消除心中的气愤(多用打人、摔东西等方式)。>
杀气 <发泄心里不愉快的情绪; 出气。>
anh có uẩn khúc gì thì cứ nói ra, đừng có trút giận lên đầu người khác.
你有委屈就说出来, 不该拿别人杀气。 发气。<发急生气。>
随便看
đủ cả
đủ dùng
đủ dạng
đủ hết
đủ kiểu
đủ kiểu đủ loại
đủ loại
đủ loại hoa
đủ loại hạng người
đủ mặt
đủ ngành đủ nghề
đủng đà đủng đỉnh
đủng đỉnh
đủng đỉnh như chĩnh trôi sông
đủ quân số
đủ rồi
đủ số
đủ sở hụi
đủ tháng
đủ thước tấc
đủ thấy
đủ thứ
đủ tiêu
đủ trang trải
đủ tuổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:11:29