请输入您要查询的越南语单词:
单词
trút giận
释义
trút giận
出气 <把心里的怨愤发泄出来。>
解气 <消除心中的气愤(多用打人、摔东西等方式)。>
杀气 <发泄心里不愉快的情绪; 出气。>
anh có uẩn khúc gì thì cứ nói ra, đừng có trút giận lên đầu người khác.
你有委屈就说出来, 不该拿别人杀气。 发气。<发急生气。>
随便看
rượu bạc hà
rượu bọt
rượu chát
rượu chát trắng
rượu chè be bét
rượu chưa lọc
rượu cái
rượu có ga
rượu cô-nhắc
rượu cũ
rượu cưới
rượu cẩm
rượu cồn
rượu dư
rượu Dương Cao
rượu giao bôi
rượu gia vị
rượu gạo
rượu hoa quả
rượu hoa điêu
rượu hổ cốt
rượu không pha
rượu lâu năm
rượu lạt
thanh thản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:36:25