请输入您要查询的越南语单词:
单词
trút
释义
trút
倒 <反转或倾斜容器使里面的东西出来; 倾倒。>
nói tức mình không thể trút hết bầu tâm sự.
他恨不能把心里的话都倒出来。
灌 <倒进去或装进去(多指液体、气体或颗粒状物体)。>
泄 <发泄。>
trút căm phẫn.
泄愤。
trút hận.
泄恨。
随便看
ăn không ngồi rồi quá lâu
ăn không nên đọi, nói không nên lời
ăn không nói có
ăn không quen
ăn không tiêu
ăn không trả tiền
ăn không vô
ăn khảnh
ăn khớp
ăn khớp nhau
ăn khớp với nhau
ăn kiêng
ăn kiêng khem
ăn kiêng nằm cữ
ăn kiêng ăn khem
ăn ké
ăn kẹ
ăn kỹ làm dối
ăn liên hoan
ăn làm
ăn lãi
ăn lên
ăn lót dạ
ăn lót lòng
ăn lông uống máu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:22