请输入您要查询的越南语单词:
单词
thái cổ
释义
thái cổ
荒古; 太古 <最古的时代(指人类还没有开化的时代)。>
thế giới thái cổ
荒古世界。
上古; 远古 <较早的古代, 在中国历史分期上多指商周秦汉这个时期。>
随便看
chứng tỏ
chứng từ
chứng từ bốn bản
chứng từ thanh toán
chứng viêm
chứng xanh tím
chứng đần độn
chứng đầy sữa
chứng động kinh
chứ như
chứ sao
chứ đừng
chừ
chừa
chừa bỏ
chừa lối thoát
chừa đường rút
chừng
chừng mực
chừng như
chừng nào
chừng nào... chừng nấy
chừng nấy
chừng sôi
chừng đỗi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:23:11