请输入您要查询的越南语单词:
单词
thái cổ
释义
thái cổ
荒古; 太古 <最古的时代(指人类还没有开化的时代)。>
thế giới thái cổ
荒古世界。
上古; 远古 <较早的古代, 在中国历史分期上多指商周秦汉这个时期。>
随便看
miên viễn
miêu
miêu duệ
miêu hoạ
miêu thuật
miêu tả
miêu tả hình dáng
miêu tả khái quát
miêu tả phác hoạ
miêu tả sinh động
miến
miếng
miếng che
miếng cháy
miếng cơm đi xin
miếng da đệm gót giày
miếng gạc
miếng khảy đàn
miếng lót
miếng thịt
miếng vá
miếng xé
miến gà
miếng ăn
miếng đệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 11:18:18