请输入您要查询的越南语单词:
单词
màng phổi
释义
màng phổi
胸膜; 肋膜 <包在肺脏表面和贴在胸腔内壁的两层浆膜。这两层薄膜两端连在一起, 当中形成囊状的空腔, 叫胸膜腔, 腔内有少量液体, 可以减少两层薄膜的摩擦。>
随便看
làm ăn riêng lẻ
làm ăn vặt vãnh
làm đi làm lại
làm điều ngang ngược
làm điều phi pháp
làm điều thừa
làm điều ác
làm điệu
làm đâu chắc đấy
làm đèn lồng
làm đòng
làm đơn giản
làm đơn độc
làm đường
làm được
làm được lợi
làm được ngay
làm được việc
làm đất màu mỡ
làm đầu tàu
làm đầy tháng
làm đầy tớ
làm đẹp
làm đến nơi đến chốn
làm đỏm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:27:00