请输入您要查询的越南语单词:
单词
màng nhĩ
释义
màng nhĩ
鼓膜; 耳鼓 <外听道和中耳之间的薄膜, 由纤维组织构成, 椭圆形, 半透明。内表面与听骨相连, 外界的声波震动鼓膜, 使听骨发生振动。也叫耳膜。>
随便看
dải lụa màu
dải mũ
dải rơm
dải rừng
dải sóng
dải sông
miễn phí
miễn quân dịch
miễn thuế
miễn thứ
miễn trách
miễn trừ
miễn tô
miễn tố
miễn tội
miễn xá
miễu
miện
miệng
miệng bô bô
miệng bồ tát, dạ bồ dao găm
miệng chó không thể khạc ra ngà voi
miệng chưa khô máu mà đã phản bội lời thề
miệng còn hôi sữa
miệng cọp gan thỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:59:46