请输入您要查询的越南语单词:
单词
màng óc
释义
màng óc
脑膜 <脑表面的结缔组织, 有三层, 最外层是硬脑膜, 中间是蛛网膜, 里层是软脑膜。脑膜和脊膜相连, 中间有脑脊液。脑膜有保护脑的作用。>
随便看
chiều theo
chiều tà
chiều tối
chiều ý
chiều đãi
chiều đời
chiểu
chiểu chi
chiểu theo
chiểu tình
cho
choa
choai
choai choai
thùn
thùng
thùng cáp
thùng cơm
thùng dầu
thùng dụng cụ
thùng gỗ
thùng hoá vàng
thùng khí áp
thùng lặn
thùng nhiệt điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:02:09