请输入您要查询的越南语单词:
单词
màng trinh
释义
màng trinh
处女膜 <妇女阴道口周围的一层薄膜, 有一个不规则的小孔。>
随便看
cây ngũ cốc
cây ngũ gia bì
cây ngưu bàng
cây ngưu tất
cây ngải
cây ngải bụi
cây ngải cứu
cây ngải tây
cây ngấy
cây ngắn ngày
cây ngọc lan
cây ngọc lan ta
cây ngọc lan tây
cây ngọc trâm
cây nha đam
cây nhi trà
cây nhiều năm
cây nhiệt đới
cây nho
cây nho dây bông
cây nhà lá vườn
cây nhàu
tham sanh
tham sanh uý tử
tham sinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:22:18