请输入您要查询的越南语单词:
单词
thái dương
释义
thái dương
白日 <指太阳。>
鬓角; 鬓角儿 <耳朵前边长头发的部位, 也指长在那里的头发。也作鬓脚。>
额角 <额的两旁。>
颞颥; 颥 <头部的两侧靠近耳朵上方的部位。>
太阳; 日头 <指太阳穴。>
太阳穴; 太阳窝 <人的鬓角前、眉梢后的部位。>
随便看
đánh thứ tự
đánh tiêu diệt
đánh tiêu hao
đánh tiếng
đánh tiếp viện
đánh toả ra
đánh trong ngõ
đánh trong phố
đánh trong thôn
đánh truy kích
đánh tráo
đánh trúng
đánh trượt
đánh trả
đánh trả lại
đánh trận
đánh trận địa
đánh trống bỏ dùi
đánh trống khua mõ
đánh trống kêu oan
đánh trống lãng
đánh trống lảng
đánh trống ngực
đánh trống qua cửa nhà sấm
đánh trống reo hò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:00:26