请输入您要查询的越南语单词:
单词
già nửa
释义
già nửa
大半; 多半; 过半 <过半数; 大部分。>
随便看
em họ
em kết nghĩa
em ruột
em rể
em rể đồng hao
em trai
em trai em gái
em trai nhỏ
em vợ
em út
en
eng éc
e ngại
En-tơ-rô-pi
En Xan-va-đo
eo
eo biển
eo bàn tay
eo bể
eo hẹp
phân tâm
phân tích
phân tích câu
phân tích cặn kẽ
phân tích hoá học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:04:57