请输入您要查询的越南语单词:
单词
huyền
释义
huyền
长平声音符(越文五个符号之一)。
玄玉。
玄色 <黑色。>
xem
đàn
玄虚; 玄空 <用使人迷惑的形式来掩盖真相的欺骗手段。>
弦月。
悬挂 <借助于绳子、钩子、钉子等使物体附着于某处的一点或几点。>
随便看
tập viết thư pháp
tập viết văn
tập việc
tập võ
tập văn
tập đoàn
tập đoàn phản động
tập đoàn quân
tập đoàn tài chính
tập đoàn tư bản lũng đoạn
tập đâm lê
tập đội hình
tập ảnh
tật
tật bệnh
tật chung
tật cà lăm
tật dịch
tật khó chữa
tật khó sửa
tật khổ
tật lê
tật lưu manh
tật nguyền
tật tệ khất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 16:08:56