请输入您要查询的越南语单词:
单词
huyền
释义
huyền
长平声音符(越文五个符号之一)。
玄玉。
玄色 <黑色。>
xem
đàn
玄虚; 玄空 <用使人迷惑的形式来掩盖真相的欺骗手段。>
弦月。
悬挂 <借助于绳子、钩子、钉子等使物体附着于某处的一点或几点。>
随便看
không mấy chốc
không mẫu mực
không một bóng người
không nao núng
không ngay thẳng
không nghe khuyên bảo, che giấu khuyết điểm
không nghe lời
không nghe theo
không nghi ngờ
không nghiêm túc
không nghiêng lệch
không nghĩ tới
không nghề nghiệp
không ngoi lên được
không ngon
không ngoài
không nguồn gốc
không ngày nào
không ngăn nổi
không người nối dõi
không ngại
không ngấm nước
không ngớt
không ngớt lời
không ngờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:04:01