请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắt phạt
释义
bắt phạt
处罚; 科罚 <使犯错误或犯罪的人受到政治或经济上的损失而有所警戒。>
随便看
xéo xẹo
xéo đi
xép
xép xẹp
xé ra
xé ruột xé gan
xét
xét bậc lương
xét cho công bằng
xét duyệt
xét hỏi
xét kỹ
xét lại
xét lại mình
xét nghiệm
xét người
xét nét
xé toạc
xét rõ
xét thấy
xét thời cơ
xét tội
xét xử
xét xử công khai
xét đoán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:00:53