请输入您要查询的越南语单词:
单词
huyền sâm
释义
huyền sâm
玄参 <多年生草本植物, 茎直立, 叶子长卵形, 对生, 穗状花序, 花冠淡黄绿色, 结卵形的蒴果。根肥大, 可以入药, 有强心、解热、消炎等作用。>
随便看
kịch xã
kịch đoàn
kịch đàm
kịch đèn chiếu
kịch đèn hoa
kịch đường phố
kịch địa phương
kịch ương ca
kị huý
kịp
kịp chuyến
kịp giờ
kịp lúc
kịp thời
kịp thời cơ
kịt
kịt kịt
kỳ
Kỳ Anh
kỳ binh
kỳ bộ
Kỳ Châu
kỳ cá
kỳ công
kỳ cùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:47:57