请输入您要查询的越南语单词:
单词
lò
释义
lò
巷 <巷道。>
井 <形状象井的。>
lò thẳng đứng.
竖井。
炉; 炉子; 灶火; 灶头 <供做饭、烧水、取暖、冶炼等用的器具或装置。>
lò lửa.
火炉。
lò hơi.
锅炉。
lò cao.
高炉。
sưởi ấm quanh lò.
围炉取暖。
窑 <烧制砖瓦陶瓷等物的建筑物。>
灶 <用砖、坯、金属等制成的生火做饭的设备。>
bếp lò
炉灶
伙 <由同伴组成的集体。>
随便看
bản hiệu
bảnh khảnh
bảnh lảnh
bảnh mắt
bản hoà tấu
bảnh tẻn
bảnh tỏn
bản hát
bản hịch
bản in
bản in bằng đồng
bản in chìm
bản in chụp
bản in chữ mẫu
bản in chữ rời
bản in cả trang báo
bản in lẻ
bản in lồi
bản in mẫu
bản in phẳng
bản in sắp chữ
bản in thêm
bản in thử
bản in Tụ Trân
bản in ô-da-lit
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:42:56