释义 |
mở miệng | | | | | | 出口 <说出话来。> | | | mở miệng ra là xúc phạm đến người khác. | | 出口伤人。 | | | 开口 <张开嘴说话。> | | | rất khó nói; khó mở miệng quá. | | 很难开口。 | | | không đợi tôi mở miệng, anh ấy dành nói thay tôi trước rồi. | | 没等我开口, 他就抢先替我说了。 启齿 <开口(多指向别人有所请求)。> | | | khó mở miệng. | | 难以启齿。 | | | 言语 < 招呼; 回答; 开口。> | | | 张口 ; 张嘴 <把嘴张开, 多指说话。> | | | mượn tiền của người khác, tôi thực không dám mở miệng. | | 向人借钱, 我实在张不开口。 | | | anh vừa mở miệng là tôi biết anh muốn nói gì rồi. | | 你一张嘴, 我就知道你要说什么。 |
|