请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 mở miệng
释义 mở miệng
 出口 <说出话来。>
 mở miệng ra là xúc phạm đến người khác.
 出口伤人。
 开口 <张开嘴说话。>
 rất khó nói; khó mở miệng quá.
 很难开口。
 không đợi tôi mở miệng, anh ấy dành nói thay tôi trước rồi.
 没等我开口, 他就抢先替我说了。 启齿 <开口(多指向别人有所请求)。>
 khó mở miệng.
 难以启齿。
 言语 < 招呼; 回答; 开口。>
 张口 ; 张嘴 <把嘴张开, 多指说话。>
 mượn tiền của người khác, tôi thực không dám mở miệng.
 向人借钱, 我实在张不开口。
 anh vừa mở miệng là tôi biết anh muốn nói gì rồi.
 你一张嘴, 我就知道你要说什么。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:16:24