请输入您要查询的越南语单词:
单词
mỡ vàng
释义
mỡ vàng
黄油。 <从牛奶或奶油中提取的淡黄色固体, 主要成分为脂肪, 是一种食品。>
bơ
随便看
tịch mịch
tịch một
tịch nhiên
tịch thu
tịch điền
tịnh
Tịnh Biên
tịnh giới
Tịnh thổ
tịnh thổ tông
tịnh tiến
tịnh toạ
tịnh viện
tịnh đế
tịnh độ
tị nạn
tị nạn chính trị
tị nạnh
tịt
Tị Thuỷ
tị thế
tịt mũi
tọng
tọp
tọt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:29:43