请输入您要查询的越南语单词:
单词
tính toán sơ lược
释义
tính toán sơ lược
匡计; 匡算 <粗略计算。>
theo tính toán sơ lược thì mỗi mẫu ruộng có thể tăng thêm được sáu chục cân, toàn thôn lượng lương thực có thể tăng đến
gần mười vạn cân.
以每亩增产六十斤匡计, 全村能增产粮食十来万斤。
随便看
thơ thuận nghịch đọc
thơ thất luật
thơ thất ngôn
thơ thất tuyệt
thơ thới
thơ thớt
thơ trên vách đá
thơ trả lời
thơ trữ tình
thơ tuyên truyền
thơ tuỳ hứng
thơ tình
thơ Tụng
thơ tứ tuyệt
thơ từ
thơ tự do
thơ tự sự
thơ văn
thơ văn ca tụng
thơ văn của người trước để lại
thơ văn hoa mỹ
thơ văn xuôi
thơ xo-nê
thơ xưng danh
thơ điền viên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 3:32:32