请输入您要查询的越南语单词:
单词
loáng một cái
释义
loáng một cái
弹指 <比喻时间极短暂。>
一晃 <(一晃儿)很快地一闪。>
ngoài cửa sổ có bóng người, loáng một cái đã không thấy đâu cả.
窗外有个人影, 一晃儿就不见了。
随便看
ki-lô-gam
ki-lô mét
ki-lô mét vuông
ki-lô oát
ki-lô oát giờ
ki-lô vôn
ki-lô xích
Kim Biên
Kim Bôi
kim băng
Kim Bảng
kim bội
Kim cang
kim chi ngọc diệp
kim châm
kim châm cứu
kim châm muối xát
kim chích
kim chỉ
kim chỉ nam
kim cài
kim cúc
kim cương
kim cương trừng mắt
kim cải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:35:59