请输入您要查询的越南语单词:
单词
loáng một cái
释义
loáng một cái
弹指 <比喻时间极短暂。>
一晃 <(一晃儿)很快地一闪。>
ngoài cửa sổ có bóng người, loáng một cái đã không thấy đâu cả.
窗外有个人影, 一晃儿就不见了。
随便看
bỏ gánh
bỏ gần tìm xa
bỏ gốc lấy ngọn
bỏ hoang
bỏ hoang cỏ mọc
bỏ hoang phế
bỏ hoài
bỏ hoá
bỏ hẳn
bỏ học
bỏ họp
bỏ không
bỏ kiêng khem
bỏ kè
bỏ liều
bỏ lệnh cấm
bỏ lệnh giới nghiêm
bỏ lỏng
bỏ lỡ
bỏ lửng
bỏm bẻm
bỏ máy
bỏ mình
bỏ mũ
bỏ mạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:10:40