请输入您要查询的越南语单词:
单词
sâu lê
释义
sâu lê
星毛虫 <昆虫, 成虫身体黑色, 翅膀黑色或深灰色, 半透明。幼虫纺锤形, 头小, 黑色, 躯干部乳白色, 每节两侧各有一个生着短毛的瘤, 蛹纺锤形。幼虫吃果树的嫩芽、花蕾和叶片, 危害梨树、苹果树等。通 称梨狗。>
随便看
hình hạ
hình học
hình học giải tích
hình học không gian
hình học phẳng
hình học vi phân
hình hộp
hình hộp chữ nhật
hình khuyên
góc biển chân trời
góc bù
góc bằng
góc bẹt
góc bể chân trời
góc chiếu
góc chính
góc chếch
góc chết
góc chụp ảnh
góc cạnh
góc cầu
góc hình nhị diện
góc hình quạt
góc khúc tuyến
góc khúc xạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:12:14