请输入您要查询的越南语单词:
单词
sâu lê
释义
sâu lê
星毛虫 <昆虫, 成虫身体黑色, 翅膀黑色或深灰色, 半透明。幼虫纺锤形, 头小, 黑色, 躯干部乳白色, 每节两侧各有一个生着短毛的瘤, 蛹纺锤形。幼虫吃果树的嫩芽、花蕾和叶片, 危害梨树、苹果树等。通 称梨狗。>
随便看
cô bé lọ lem
cô bé mồ côi
cô bóng
cô bảo mẫu
cô-ca-in
cô chú
cô chị
cô chồng
cô con gái
cô cậu
cô cữu
cô dâu
cô dâu chú rể
cô dâu phụ
cô dì
Cô-dắc
cô em
cô em chồng
cô em vợ
cô giáo
cô gái
cô gái chua ngoa
cô gái cương trực
cô gái dệt vải
cô gái trẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:40:12