请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh cao huyết áp
释义
bệnh cao huyết áp
高血压 <成人的动脉血压持续超过140/90毫米水银柱时叫做高血压。有两种类型, 一种叫症状性高血压, 由某些疾病引起; 另一种叫原发性高血压, 由大脑皮层功能紊乱引起。通常把后者称为高血压病。>
随便看
đại sư phụ
đại sảnh
đại số
đại số cao cấp
đại số hình giải
đại số học
đại số sơ cấp
đại sứ
trang trải
trang trọng
trang viên
trang viện
trang điểm diêm dúa
trang điểm dung nhan
trang điểm lộng lẫy
trang đặc biệt
trang ảnh
Tra Nha
tranh biếm hoạ
tranh biện
tranh biện trên giấy
tranh bá
tranh châm biếm
tranh chì than
tranh chấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:18:57