请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh cao huyết áp
释义
bệnh cao huyết áp
高血压 <成人的动脉血压持续超过140/90毫米水银柱时叫做高血压。有两种类型, 一种叫症状性高血压, 由某些疾病引起; 另一种叫原发性高血压, 由大脑皮层功能紊乱引起。通常把后者称为高血压病。>
随便看
cảnh thiên nhiên tươi đẹp
cảnh thu
Cảnh Thái
cảnh thái bình giả tạo
cảnh thái lam
cảnh thế
cảnh tiêu điều
cảnh trong mơ
cảnh trong nhà
cảnh trong phòng
cảnh trong tranh
cảnh truy hoan hưởng lạc
cảnh trí
cảnh trạng
cảnh tàn phá
cảnh tàn sát khốc liệt
cảnh tương lai
cảnh tượng
cảnh tượng huyền ảo
cảnh tượng náo nhiệt
cảnh tượng tan hoang
cảnh tượng thê thảm
cảnh tượng đổ nát
cảnh tết
cảnh tỉnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:44:09