请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh bỏng rạ
释义
bệnh bỏng rạ
脓疱病 <一种化脓性皮肤病, 病原体是链球菌或葡萄球菌, 症状是皮肤上出现红斑, 很快变成水泡或脓疱, 多发生于脸、颈、四肢等部位, 患者多为儿童。通称黄水疮。>
随便看
chất có chứa kiềm
chất có hại
chất có sau của vật thể
chất có trước của vật thể
chất cơ bản
chất cộng
chất dinh dưỡng
chất diệp lục
chất dính
chất dầu
chất dẫn
chất dẫn cháy
chất dẻo xốp
chất giảm tốc
chất gây nghiện
chất gây ngủ
chất gỗ
chất hoà tan
chất hoá học
chất hàn
chất hút ẩm
chất hấp thu
chất hỗn hợp
chất hợp thành
chất hữu cơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:37:07