请输入您要查询的越南语单词:
单词
sâu rộng
释义
sâu rộng
宏赡 <(学识等)丰富。>
泓 <水深而广。>
洽 <广博; 周遍。>
kiến thức sâu rộng.
博识洽闻。
深广 <程度深范围大。>
ảnh hưởng sâu rộng.
影响深广。
kiến thức sâu rộng.
见识深广。
汪 <水深而广。>
广远 <广阔辽远; 广大深远。>
随便看
củ hợp
củi
củi cháy
củi cháy lửa truyền
củi chẻ
củi gạo
củi gỗ
củi khô
củi khô lửa bốc
củi lụt
củi lửa
củi quế gạo châu
củi trộn với trầm
củi đun
củi đóm
củi đậu nấu đậu
củ khoai lang
hội minh
hội môn
hội nghị
hội nghị anh hùng
hội nghị bàn tròn
hội nghị hiệp thương chính trị
hội nghị hoà bình kết thúc chiến tranh
hội nghị liên tịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 4:46:11