请输入您要查询的越南语单词:
单词
sâu rộng
释义
sâu rộng
宏赡 <(学识等)丰富。>
泓 <水深而广。>
洽 <广博; 周遍。>
kiến thức sâu rộng.
博识洽闻。
深广 <程度深范围大。>
ảnh hưởng sâu rộng.
影响深广。
kiến thức sâu rộng.
见识深广。
汪 <水深而广。>
广远 <广阔辽远; 广大深远。>
随便看
cốt nhất
cốt nhục
cốt nhục tử sinh
cốt-pha
cốt phải
cố tri
cố tránh
cốt sắt
cốt thiết
cốt thép
cốt toái bổ
cốt tre
cốt truyện
cốt trào
cốt tuỷ
cốt tử
cốt yếu
cố tâm
cố tìm cái chung, gác lại cái bất đồng
cố tình
cố tình gây chuyện
cố tình gây sự
cố tình làm bậy
cố tình nói ngược
cố tình phạm pháp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:55:05