请输入您要查询的越南语单词:
单词
gửi tiền
释义
gửi tiền
汇兑 <银行或邮局根据汇款人的委托, 把款项汇交指定的收款人。>
汇款 <把款汇出。>
anh ấy đến bưu điện gửi tiền.
他到邮局汇款去了。 汇寄 <汇款; 寄钱。>
随便看
thử bối
thử hỏi
thử lòng
thử lại phép tính
thử máu
thử máy
thửng
thử nghiệm vũ khí hạt nhân
thử nghĩ
thử nhiệt độ
thử tay nghề
thử thuỷ tinh thể
thử thách
thử thách dài lâu
thử tìm
thử xe
thử xem
thự
thực
thực biến tinh
thực chi
thực chức
thực chứng luận
thực cảm
thực dụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:20:19