请输入您要查询的越南语单词:
单词
gửi tiền
释义
gửi tiền
汇兑 <银行或邮局根据汇款人的委托, 把款项汇交指定的收款人。>
汇款 <把款汇出。>
anh ấy đến bưu điện gửi tiền.
他到邮局汇款去了。 汇寄 <汇款; 寄钱。>
随便看
chỗ được việc nhất
chỗ đất trũng
chỗ đậu
chỗ để xoay xở
chỗ đứng
chỗ đứng tránh
chỗ ấy
chỗ ẩn nấp
chỗ ở
chỗ ở cũ
chỗ ở xoàng
chỗ ở ấm
chộn rộn
chộp
chộp thời cơ làm ăn
chột
chột bụng
chột dạ
chớ
chớ chi
chớ chẩn
chớ hề
chớ kệ
chớm
chớm nở
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 9:17:41