请输入您要查询的越南语单词:
单词
sâu sắc hơn
释义
sâu sắc hơn
深化 <(矛盾、认识等)向更深的阶段发展。>
随便看
đạn lạc
đạn lửa
đạn móoc-chê
đạn mù
đạn nhỏ
đạn nổ
đạn nổ phá giáp
đạn nổ xuyên khổng
đạn phá giáp
đạn pháo
đạn pháo hoa
đạn pháo truyền đơn
đạn ria
đạn tuyên truyền
đạn tên lửa
đạn tín hiệu
đạn tận lương tuyệt
đạn tận viện tuyệt
đạn vạch đường
đạn xuyên thép
đạn Đum-đum
đạn đã lên nòng
đạn đại bác
đạn đạo
đạn đạo vượt đại châu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:05:57