请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngũ bội tử
释义
ngũ bội tử
五倍子 <五倍子虫寄生在盐肤木上刺激叶细胞而形成的虫瘿, 表面灰褐色, 含有单宁酸。虫在里面发育繁殖, 采集下来, 把虫烫死, 可以入药, 有止血的作用, 也用于染料、制革等工业。>
随便看
ăn theo thuở, ở theo thời
ăn thua
ăn thôi nôi
ăn thết
ăn thề
ăn thịt
ăn thịt người không tanh
ăn thức ăn thừa
ăn thừa
ăn thừa tự
ăn tiêu
ăn tiêu phung phí
ăn tiền
ăn tiệc
ăn tiệc cưới
ăn to nói lớn, khoác lác khoe khoang
ăn trên ngồi trước
ăn trên ngồi trốc
ăn trước trả sau
ăn trầu
ăn trắng mặc trơn
ăn trộm
ăn trộm giữa ban ngày
ăn trợ cấp xã hội
ăn trứng vịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:16:17