请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngăn rút
释义
ngăn rút
ngăn kéo
随便看
chủ nghĩa Cộng Sản khoa học
chủ nghĩa cộng sản quân sự
chủ nghĩa cực quyền
chủ nghĩa duy danh
chủ nghĩa duy lý
chủ nghĩa duy ngã
chủ nghĩa duy tâm
chủ nghĩa duy tâm chủ quan
chủ nghĩa duy tâm khách quan
chủ nghĩa duy tâm lịch sử
phình to
phì nộn
phì phà
phì phà phì phèo
phì phà phì phò
phì phèo
phì phì
phì phò
phì phị
phí
phía
phía bên kia
phía bên mẹ
phía bên trái
phía bắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:44:14