请输入您要查询的越南语单词:
单词
mù tịt
释义
mù tịt
发蒙 <糊涂; 弄不清楚。>
mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
一人一个说法, 听得我发蒙。 茫然 <完全不知道的样子。>
漆黑一团 <形容一无所知。也说一团漆黑。>
坐飞机 <比喻茫然不解, 近似"如堕烟海"; "如入五里雾中"。>
Tôi hoàn toàn mù tịt về môn học này.
我听这一门课, 完全是在坐飞机。
随便看
cây tỏi ta
cây tỏi trời
cây tổ diêu
cây tổng quán sủi
cây tục đoạn
cây từ bi
cây tử vi
cây tử đinh hương
cây tử đàn
cây tử đằng
cây u phạn
cây uất kim hương
cây vang
cây vàng
cây vàng anh
cây vàng tâm
cây vân
cây vân anh tía
cây vên vên
cây vòi voi
cây vông nem
cây vông vàng
cây vông đồng
cây või vòi
cây văn quán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:48:12