请输入您要查询的越南语单词:
单词
mù tịt
释义
mù tịt
发蒙 <糊涂; 弄不清楚。>
mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
一人一个说法, 听得我发蒙。 茫然 <完全不知道的样子。>
漆黑一团 <形容一无所知。也说一团漆黑。>
坐飞机 <比喻茫然不解, 近似"如堕烟海"; "如入五里雾中"。>
Tôi hoàn toàn mù tịt về môn học này.
我听这一门课, 完全是在坐飞机。
随便看
áo vét-tông
áo vải
áo vải thô
áo vật
áo vệ sinh
áo xanh
áo xiêm
áo xống
áo đi mưa
áo đuôi ngắn
áo đuôi tôm
áo đuôi én
áo đô vật
áo đơn
áo đơn chéo vạt
áo đại tang
áo đại trào
áo đạo sĩ
áo đầm
áo ấm cơm no
áp
áp bức
áp bức và lăng nhục
áp chảo
áp chế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:03:39