请输入您要查询的越南语单词:
单词
múa
释义
múa
挥; 耍把; 舞动 <挥舞; 摇摆。>
múa bút
大笔一挥
跳舞; 舞蹈 <表演舞蹈。>
舞 <表演舞蹈; 作出舞蹈的动作。>
múa tay múa chân; khua tay múa chân.
手舞足蹈。
múa kiếm.
舞剑。
múa đèn rồng.
舞龙灯。
tay múa song đao.
手舞双刀。
随便看
đường đi biển
đường đi gian nan
đường đi lối lại
đường đi một chiều
đường đi nước bước
đường đi xuống
đường điện thoại nội bộ
đường đào
đường đá dăm
đường đá sỏi
đường đáy
đường đèo
đường đúng đắn
đường đường
đường đường chính chính
đường đạn
đường đất
đường đắp
đường đắp nổi
đường đẳng khuynh
đường đẳng lực
đường đẳng nhiệt
đường đẳng thiên
đường đẳng thế
đường đẳng áp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:22:06