请输入您要查询的越南语单词:
单词
múa hát
释义
múa hát
歌舞 <唱歌和舞蹈的合称。>
随便看
cơm độn
cơ mưu
cơ mầu
cơ mật
cơ mực
cơn
cơn bão
cơn bốc đồng
cơn choáng
cơn dông
cơ ngang
cơ nghi
cơ nghiệp
cơ nghiệp tổ tiên
cơn giông trước lúc mưa nguồn
cơn giận dữ
cơn giận không đâu
cơ ngũ
cơ ngơi
cơ nhẵn
cơ nhỡ
cơn lốc
cơn mưa
cơn say
cơn sóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:31:25