请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 linh tinh lang tang
释义 linh tinh lang tang
 吊儿郎当 <形容仪容不整、作风散漫、态度不严肃等。>
 夹七夹八; 拉杂 <混杂不清, 没有条理(多指说话)。>
 cô ấy nói linh tinh lang tang một hồi, tôi chẳng hiểu gì cả.
 她夹七夹八地说了许多话, 我也没听懂是什么意思。
 tôi đưa ra mấy vấn đề linh tinh lang tang như vậy, đề nghị mọi người chỉ giáo cho.
 我拉拉杂杂谈了这些, 请大家指教。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 4:41:26