释义 |
linh tinh lang tang | | | | | | 吊儿郎当 <形容仪容不整、作风散漫、态度不严肃等。> | | | 夹七夹八; 拉杂 <混杂不清, 没有条理(多指说话)。> | | | cô ấy nói linh tinh lang tang một hồi, tôi chẳng hiểu gì cả. | | 她夹七夹八地说了许多话, 我也没听懂是什么意思。 | | | tôi đưa ra mấy vấn đề linh tinh lang tang như vậy, đề nghị mọi người chỉ giáo cho. | | 我拉拉杂杂谈了这些, 请大家指教。 |
|