请输入您要查询的越南语单词:
单词
múa máy
释义
múa máy
舞弄; 舞来弄去; 舞来舞去 <挥舞着手中的东西玩儿。>
随便看
học sinh chuyển trường
học sinh có thành tích
học sinh dở
học sinh giỏi
học sinh kém
học sinh lớn
học sinh lớn tuổi
học sinh mới
học sinh nam
học sinh ngoại trú
học sinh nội trú
học sinh nữ
học sinh tiểu học
học sinh trung học
học sinh tồi
học sâu biết rộng
học sĩ
học theo gương tốt
học theo Hàm Đan
học thuyết
học thuyết Mít-su-rin
học thuyết Môn-rô
học thuyết nổi tiếng
học thuyết xằng bậy
học thuyết Đác-uyn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:35:16