请输入您要查询的越南语单词:
单词
măng
释义
măng
笋; 竹笋 <竹的嫩芽, 味鲜美, 可以做菜。>
童稚 <稚气; 幼稚。>
随便看
quốc trái
quốc trưởng
quốc tuý
quốc táng
quốc tặc
quốc tế ca
quốc tế ngữ
quốc tế thứ ba
quốc tế thứ hai
quốc tế thứ nhất
quốc tịch
quốc tịch nước ngoài
quốc tịch tàu
quốc tử giám
quốc tỷ
quốc văn
quốc vương
quốc vụ
quốc vụ khanh
quốc vụ viện
quốc yến
quốc âm
quốc đạo
quớ
quờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:16:32