请输入您要查询的越南语单词:
单词
mũi
释义
mũi
鼻子; 鼻 <人和高等动物的嗅觉器官, 又是呼吸器官的一部分, 位于头部, 有两个孔。>
鼻涕 <鼻腔粘膜所分泌的液体。>
锋 <(刀、剑等)锐利或尖端的部分。>
mũi dao
刀锋
尖; 尖儿 <物体锐利的末端或细小的头儿。>
mũi kim.
针尖儿。
mũi dao.
刀尖儿。
物体锐利的末端<细小部分或凸出部分。>
方
鼻头 <鼻子。>
随便看
ngày hôm trước
ngày hẹn
ngày hẹn hò
ngày họp
ngày hội
ngày hội Na-ta-mu
ngày khác
ngày không họp chợ ở nông thôn
ngày kia
ngày kìa
ngày kết hôn
ngày kỵ
ngày kỷ niệm
ngày lao động
ngày lao động quốc tế
ngày làm việc
ngày lành
ngày lành tháng tốt
ngày lên đường
ngày lẻ
ngày lễ
ngày lễ ngày tết
ngày lễ Phật Đản
ngày lụn tháng qua
ngày mai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 14:09:43