请输入您要查询的越南语单词:
单词
thận tạng
释义
thận tạng
肾脏 <五脏之一。位在腹腔的后背, 脊椎的两侧, 左右共二枚相对, 呈扁卵圆形, 红褐色。为分析血液中废料成尿液的器官, 及分泌肾素、红血球生成素两种激素的内分泌器官。>
随便看
chọc gậy xuống nước
chọc sâu chia cắt
chọc thổi hơi
chọc thủng
chọc tiết
chọc trời
chọc tổ ong vò vẽ
chọc tức
chọc vào
chọi
chọi gà
chọi lại
chọi trâu
chọn
chọn bên
chọn bông làm giống
chọn bạn
chọn bạn trăm năm
chọn chỗ ở
chọn cảnh
chọn dùng
chọn giống
chọn giống bằng nước bùn
chọn giống bằng nước muối
chọn giống từng bông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:58:34