请输入您要查询的越南语单词:
单词
thạch tín
释义
thạch tín
砒霜; 砒 < 无机化合物, 是不纯的三氧化二砷, 白色粉末, 有时略带黄色或红色, 毒性很强, 可做杀虫药, 又可做杀鼠药。也叫白砒、红砒或信石, 有的地区叫红矾。>
砷 <非金属元素, 符号As (arsenium)。有灰、白、黑三种同素异形体, 质脆, 有毒。砷的化合物用做杀菌剂和杀虫剂。砷和铅、铜可以制成合金。旧称砒(pī)。>
随便看
thực thu
thực thà
thực thể
thực thể luận
thực thể từ
thực tiễn
thực trưng
thực tài
thực tình
thực tại
thực tại chất phác
thực tại mới
thực tập
thực tập sinh
thực tế
thực tự
thực vật bào tử
thực vật cấp thấp
thực vật cần ánh sáng
thực vật cần ít ánh sáng
thực vật dưới nước
thực vật hiển hoa
thực vật hạt trần
thực vật học
thực vật lưỡng thê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 5:57:35