请输入您要查询的越南语单词:
单词
giỏi chữ nghĩa
释义
giỏi chữ nghĩa
手笔 <文字技巧的造诣。>
người giỏi chữ nghĩa.
大手笔(文章能手)。
随便看
bính quyền
bí phấn
bí quyết
bí quá hoá liều
bí rợ
bí sử
bít
bí thuật
bí thư
bí thư chi bộ
bí thư trưởng
bí thở
bít-mút
bí truyền
bít tất
bít tất không cổ
bít tất ngắn
bít tất tay
bít-tết
Bít-xao
bí tàng
bí tỉ
bí tử
bíu
bí đao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 20:03:13