请输入您要查询的越南语单词:
单词
nến nhỏ giọt
释义
nến nhỏ giọt
蜡泪 <蜡烛燃烧时 流下的蜡烛油。>
随便看
tập quán
tập quán xấu
tập rèn
tập san
tập san của trường
tập san quý
tập sách
tập sách rách nát
tập sản
tập sự
Tập Thuỷ
tập thơ
tập thể
tập thể chậm tiến
tập thể dục
tập thể dục theo đài
tập tin
tập tranh
tập tranh vẽ
tập tranh ảnh
tập tranh ảnh tư liệu
tập trung
tập trung nhìn
tập trung suy nghĩ
tập trung sức lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:50