请输入您要查询的越南语单词:
单词
sa mạc
释义
sa mạc
戈壁 <蒙古人称沙漠地区, 这种地区尽是沙子和石块, 地面上缺水, 植物稀少。>
瀚海 <指沙漠。>
sa mạc mênh mông
瀚海无垠。
漠; 碛; 沙碛; 沙漠 <地面完全为沙所覆盖, 缺乏流水、气候干燥, 植物稀少的地区。>
sa mạc lớn.
大漠。
vùng sa mạc ở phía bắc.
漠北。
随便看
thu ba
thu binh
thu băng
thu băng lại
thu chi
thu chi ngang nhau
thu chiếm
thu cất
thu dung
thu dùng
thu dạ
thu dọn
thu dọn chiến trường
thu dọn hàng
thu giam
thu giữ
thu gom
thu gom của cải
thu gom tất cả
thu góp
thu gặt
thu gọn
thu gọn cơ cấu, tinh giảm nhân viên
thu hoạch
thu hoạch kém
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:05:10