请输入您要查询的越南语单词:
单词
chằn tinh gấu ngựa
释义
chằn tinh gấu ngựa
老虎 <比喻凶恶的人。>
随便看
nhục thung dung
nhục đậu khấu
nhụng nhịu
nhụ nhân
nhụt chí
nhủ
nhủi
nhủn
nhủng nhẳng
nhứ
nhức
nhức chân
nhức gân
nhức mình
nhức nhối
nhức răng
nhức tai
nhức đầu
nhứt
nhừ
nhừng nhừng
công lý hội
công lương
công lại
công lập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:37:02